up nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của up bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của up

Bản dịch của up Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    更高, 向較高處, 向上…

    More
  • 中文简体

    更高, 向较高处, 向上…

    More
  • Español

    (hacia) arriba, de forma erguida, a un nivel más alto…

    More
  • Português

    para cima, acima, em pé…

    More
  • 日本語

    上へ, 起こして, 立てて…

    More
  • Türk dili

    yukarı, yukarıya, yukarıda…

    More
  • Français

    en haut, vers le haut, vers…

    More
  • Catalan

    (cap) amunt, (a) dalt, dret…

    More
Bản dịch khác của up

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm