group nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của group bằng tiếng Việt

  • 0 a number of persons or things together -- nhóm, tốp

    • a group of boys.

  • 1 a group of people who play or sing together -- ban, nhóm

  • 2 to form into a group or groups -- tập hợp lại

    • The children grouped round the teacher.

Các định nghĩa khác của group

Bản dịch của group Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    一組, 組, 群…

    More
  • 中文简体

    一组, 组, 群…

    More
  • Español

    grupo, conjunto, agrupar(se)…

    More
  • Português

    grupo, agrupamento, conjunto…

    More
  • 日本語

    (人・物の)グループ, (ミュージシャンの)グループ, ~をグループに分ける…

    More
  • Türk dili

    grup, topluluk, küme…

    More
  • Français

    groupe [masculine], grouper, groupe…

    More
  • Catalan

    grup, agrupar(-se)…

    More
Bản dịch khác của group

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm