up to nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của up to bằng tiếng Việt

  • 0 as far, or as much, as -- lên tới

    • He counted up to 100

    • Up to now, the work has been easy.

Các định nghĩa khác của up to

Bản dịch của up to Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    接近於, 至多, 直到…

    More
  • 中文简体

    接近于, 至多, 直到…

    More
  • Español

    hasta…

    More
  • Português

    até…

    More
  • Français

    jusqu’à…

    More
  • Čeština

    až do…

    More
  • Dansk

    op til, indtil…

    More
  • Indonesia

    sampai…

    More
Bản dịch khác của up to

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm