Đây là definitions của từ liên quan đến up. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của up.
1 erect
Sit/Stand up
He got up from his chair.
2 out of bed
4 into the presence, or consideration, of a person, group of people up
He brought up the subject during the conversation.
6 used to indicate completeness; thoroughly or finally
7 to or at a higher level on
He climbed up the tree.
8 (at a place) along
9 towards the source of (a river)