my nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của my bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của my

Bản dịch của my Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    我的, (用於名詞前,構成表示愛、禮貌或幽默語氣的稱呼語), 我的網頁的(指網頁上可選擇的部分,只顯示個人認為重要的資訊)…

    More
  • 中文简体

    我的, (用于名词前,构成表示爱、礼貌或幽默语气的称呼语), 我的网页的(指网页上可选择的部分,只显示个人认为重要的信息)…

    More
  • Español

    mi…

    More
  • Português

    meu…

    More
  • 日本語

    私の、 “I” の所有格…

    More
  • Türk dili

    benim…

    More
  • Français

    mon [masculine], ma [feminine], mes [masculine-feminine…

    More
  • Catalan

    el meu…

    More
Bản dịch khác của my

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm