that

Đây là translations của từ liên quan đến that. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của that.

Bản dịch của that Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    那, 那個, 那人…

    More
  • 中文简体

    那, 那个, 那人…

    More
  • Español

    ese, aque, eso…

    More
  • Português

    aquele, aquela, isso…

    More
  • 日本語

    (目にしている物/人、前述の物/人を指し)あの~, (遠くの物を指し)あの~, (目にしている物/人、前述の物/人を指し)あれ…

    More
  • Türk dili

    şu, o, oradaki…

    More
  • Français

    ce (before a consonant) / cet (before a vowel) … (là) [masculine], cette … (là) [feminine], ce (before a consonant) / cet (before a vowel) [masculine]…

    More
  • Catalan

    aquell, -a, allò…

    More
  • العربية

    ذَلِكَ, ذاك, لِذلِك…

    More
  • Čeština

    ten (to), tamten, tenhle…

    More
  • Dansk

    den, det, disse…

    More
  • Indonesia

    itu, yang, bahwa…

    More
  • ภาษาไทย

    (คนหรือสิ่งของ) นั้น (ใช้นำหน้านามเพื่อบ่งชี้), นั้น, ผู้นั้น…

    More
  • Polski

    ten, tamten, to…

    More
  • Malay

    itu, yang, bahawa…

    More
  • Deutsch

    jene/-r/-s, der/die/das, dass…

    More
  • Norwegian

    den, den der, det…

    More
  • 한국어.

    (이미 언급된 사람이나 사물) 그, (화자와 가까운 위치에 있지 않은 사물이나 사람) 저, (이미 언급된 사람이나 사물) 그 사람…

    More
  • Italiano

    quel, quella, quello…

    More
  • русский язык

    этот, эта, это…

    More
Ý nghĩa của that

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm