that nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của that bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của that

Bản dịch của that Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    那, 那個, 那人…

    More
  • 中文简体

    那, 那个, 那人…

    More
  • Español

    ese, aque, eso…

    More
  • Português

    aquele, aquela, isso…

    More
  • 日本語

    (目にしている物/人、前述の物/人を指し)あの~, (遠くの物を指し)あの~, (目にしている物/人、前述の物/人を指し)あれ…

    More
  • Türk dili

    şu, o, oradaki…

    More
  • Français

    ce (before a consonant) / cet (before a vowel) … (là) [masculine], cette … (là) [feminine], ce (before a consonant) / cet (before a vowel) [masculine]…

    More
  • Catalan

    aquell, -a, allò…

    More
Bản dịch khác của that

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm