living nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của living bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của living

Bản dịch của living Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    活的, 活著的,在世的, 現存的…

    More
  • 中文简体

    活的, 活着的,在世的, 现存的…

    More
  • Español

    la vida, vivo, vivo/va [masculine-feminine…

    More
  • Português

    sustento, vivo…

    More
  • 日本語

    生計, 生きている…

    More
  • Türk dili

    kazanç, geçim, geçinme…

    More
  • Français

    vivant/-ante, vie [feminine], vivant…

    More
  • Catalan

    la vida, viu…

    More
Bản dịch khác của living

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm