Đây là definitions của từ liên quan đến that. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của that.
0 used to indicate a person, thing etc spoken of before, not close to the speaker, already known to the speaker and listener etc
1 used to indicate a thing etc, or (in plural or with the verb be) person or people, spoken of before, not close to the speaker, already known to the speaker and listener etc
2 used to refer to a person, thing etc mentioned in a preceding clause in order to distinguish it from others
3 (often omitted) used to report what has been said etc or to introduce other clauses giving facts, reasons, results etc
5 so; to such an extent