1 to be sent, passed on etc -- được gửi đến hoặc chuyển đi
Complaints have to go through the proper channels.
2 to be given, sold etc -- được bán đi; thuộc về
3 to lead to -- dẫn tới
Where does this road go?
5 to be destroyed etc -- bỏ đi
This wall will have to go.
6 to proceed, be done -- diễn ra
The meeting went very well.
7 to move away -- ra đi
8 to disappear -- biến mất
My purse has gone!
9 to do (some action or activity) -- thực hiện
I’m going for a walk
I’m going hiking next week-end.
10 to fail etc -- không còn hoạt động tốt
11 to be working etc -- hoạt động
12 to become -- hóa ra
These apples have gone bad.
13 to be -- trong tình trạng
14 to be put -- được để; được đặt
Spoons go in that drawer.
15 to pass -- qua đi; trôi qua
Time goes quickly when you are enjoying yourself.
16 to be used -- được sử dụng
17 to be acceptable etc -- có thể chấp nhận được
Anything goes in this office.
18 to make a particular noise -- phát ra âm thanh nào đó
19 to have a particular tune etc -- có giọng điệu nào đó
How does that song go?
20 to become successful etc -- thành công
She always makes a party go.
21 an attempt -- lượt chơi
I’m not sure how to do it, but I’ll have a go.
22 energy -- sức sống
She’s full of go.
中文繁体
移動/出行, 去, 走…
More中文简体
移动/出行, 去, 走…
MoreEspañol
ir, irse, pegar…
MorePortuguês
ir, partir, desaparecer…
More日本語
(~に)行く, (~をしに)行く, 姿を消す…
MoreTürk dili
gitmek, bir amaç için gitmek, gözden kaybolmak…
MoreFrançais
aller, partir, faire une activité…
MoreCatalan
anar, anar-se’n, adir-se…
More