go nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của go bằng tiếng Việt

  • 0 to walk, travel, move etc -- đi; đi đến; đi tới

  • 1 to be sent, passed on etc -- được gửi đến hoặc chuyển đi

    • Complaints have to go through the proper channels.

  • 2 to be given, sold etc -- được bán đi; thuộc về

    • The prize goes to John Campbell

    • The table went for $100.

  • 3 to lead to -- dẫn tới

    • Where does this road go?

  • 4 to visit, to attend -- tham dự, thăm

  • 5 to be destroyed etc -- bỏ đi

    • This wall will have to go.

  • 6 to proceed, be done -- diễn ra

  • 7 to move away -- ra đi

  • 8 to disappear -- biến mất

  • 9 to do (some action or activity) -- thực hiện

    • I’m going for a walk

    • I’m going hiking next week-end.

  • 10 to fail etc -- không còn hoạt động tốt

  • 11 to be working etc -- hoạt động

  • 12 to become -- hóa ra

    • These apples have gone bad.

  • 13 to be -- trong tình trạng

  • 14 to be put -- được để; được đặt

  • 15 to pass -- qua đi; trôi qua

    • Time goes quickly when you are enjoying yourself.

  • 16 to be used -- được sử dụng

  • 17 to be acceptable etc -- có thể chấp nhận được

    • Anything goes in this office.

  • 18 to make a particular noise -- phát ra âm thanh nào đó

  • 19 to have a particular tune etc -- có giọng điệu nào đó

    • How does that song go?

  • 20 to become successful etc -- thành công

    • She always makes a party go.

  • 21 an attempt -- lượt chơi

    • I’m not sure how to do it, but I’ll have a go.

  • 22 energy -- sức sống

    • She’s full of go.

Các định nghĩa khác của go

Bản dịch của go Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    移動/出行, 去, 走…

    More
  • 中文简体

    移动/出行, 去, 走…

    More
  • Español

    ir, irse, pegar…

    More
  • Português

    ir, partir, desaparecer…

    More
  • 日本語

    (~に)行く, (~をしに)行く, 姿を消す…

    More
  • Türk dili

    gitmek, bir amaç için gitmek, gözden kaybolmak…

    More
  • Français

    aller, partir, faire une activité…

    More
  • Catalan

    anar, anar-se’n, adir-se…

    More
Bản dịch khác của go

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm