straight nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của straight bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của straight

Bản dịch của straight Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    不彎曲的, 直的(地),筆直的(地), 誠實的…

    More
  • 中文简体

    不弯曲的, 直的(地),笔直的(地), 诚实的…

    More
  • Español

    recto, sincero, de frente…

    More
  • Português

    reto, liso, honesto…

    More
  • 日本語

    まっすぐな, 直線の, 水平な…

    More
  • Türk dili

    düz, dümdüz, doğru…

    More
  • Français

    droit/droite, franc/franche, consécutif/-ive…

    More
  • Catalan

    recte, franc, en línia recta…

    More
Bản dịch khác của straight

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm