steer nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của steer bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của steer

Bản dịch của steer Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    駕駛(交通工具), 掌方向盤, (交通工具)行駛,沿(特定路線或方向)行進…

    More
  • 中文简体

    驾驶(交通工具), 掌方向盘, (交通工具)行驶,沿(特定路线或方向)行进…

    More
  • Español

    dirigir, conducir, guiar…

    More
  • Português

    virar o volante, fazer curva…

    More
  • 日本語

    (ボートやハンドル)を操る…

    More
  • Türk dili

    seyretmek, sürmek, kullanmak…

    More
  • Français

    piloter, barrer, orienter…

    More
  • Catalan

    dirigir…

    More
Bản dịch khác của steer

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm