Christmas Day nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của Christmas Day bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của Christmas Day

Bản dịch của Christmas Day Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    聖誕日,聖誕節(12月25日)…

    More
  • 中文简体

    圣诞日,圣诞节(12月25日)…

    More
  • Español

    día de Navidad, Dia de Navidad…

    More
  • Português

    dia de Natal…

    More
  • Türk dili

    Noel Günü…

    More
  • Français

    jour de Noël…

    More
  • Čeština

    Boží hod vánoční…

    More
  • Dansk

    juledag…

    More
Bản dịch khác của Christmas Day

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm