Christmas Eve nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của Christmas Eve bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của Christmas Eve

Bản dịch của Christmas Eve Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    聖誕前夕,平安夜(12月24日)…

    More
  • 中文简体

    圣诞前夕,圣诞前夜,平安夜(12月24日)…

    More
  • Español

    Nochebuena…

    More
  • Português

    véspera de Natal…

    More
  • 日本語

    クリスマスイブ…

    More
  • Türk dili

    Noel Arifesi…

    More
  • Français

    veille de Noël…

    More
  • Catalan

    nit de Nadal…

    More
Bản dịch khác của Christmas Eve

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm