Christmas pudding nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của Christmas pudding bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của Christmas pudding

Bản dịch của Christmas pudding Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    聖誕布丁…

    More
  • 中文简体

    圣诞布丁…

    More
  • Español

    Postre Navideño…

    More
  • Français

    pudding de Noël…

    More
  • Malay

    puding Krismas…

    More
  • Deutsch

    ein Nachtisch, der zu Weihnachten serviert wird…

    More
  • Norwegian

    julepudding…

    More
  • Čeština

    vánoční pudink…

    More
Bản dịch khác của Christmas pudding

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm