Đây là translations của từ liên quan đến christmas-day. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của christmas-day.
中文繁体
聖誕日,聖誕節(12月25日)…
More中文简体
圣诞日,圣诞节(12月25日)…
MoreEspañol
día de Navidad, Dia de Navidad…
MorePortuguês
dia de Natal…
MoreTürk dili
Noel Günü…
MoreFrançais
jour de Noël…
MoreČeština
Boží hod vánoční…
MoreDansk
juledag…
MoreIndonesia
Hari Natal…
Moreภาษาไทย
วันคริสต์มาส…
MorePolski
dzień Bożego Narodzenia…
MoreMalay
Hari Krismas…
MoreDeutsch
der erste Weihnachtsfeiertag…
MoreNorwegian
1. juledag…
Moreрусский язык
Рождество…
MoreItaliano
Natale…
More