butcher nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của butcher bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của butcher

Bản dịch của butcher Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    工作, 肉商,肉販, 肉店,肉鋪…

    More
  • 中文简体

    工作, 肉商,肉贩, 肉店,肉铺…

    More
  • Español

    carnicero, -a, despiezar…

    More
  • Português

    açougueiro, matar, abater…

    More
  • 日本語

    肉屋, (食肉用に動物)を解体する…

    More
  • Türk dili

    kasap, katletmek, delik deşik ederek öldürmek…

    More
  • Français

    boucher [masculine], boucher/-ère, abattre…

    More
  • Catalan

    carnisser, -a, especejar…

    More
Bản dịch khác của butcher

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm