but nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của but bằng tiếng Việt

  • 0 used to show a contrast between two or more things -- nhưng mà

    • John was there, but Peter was not.

  • 1 except (for) -- trừ ra

Các định nghĩa khác của but

Bản dịch của but Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    但是,不過, 而, 相反…

    More
  • 中文简体

    但是,不过, 而, 相反…

    More
  • Español

    pero, menos, disculpe…

    More
  • Português

    mas, exceto…

    More
  • 日本語

    しかし, だが, ~以外に…

    More
  • Türk dili

    fakat, ancak, ama…

    More
  • Français

    mais, sauf, excepté…

    More
  • Catalan

    però, tret de…

    More
Bản dịch khác của but

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm