bust nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của bust bằng tiếng Việt

  • 0 a woman’s chest -- ngực phụ nữ

    • She has a very small bust.

  • 1 a sculpture of a person’s head and shoulders -- tượng bán thân

    • a bust of Julius Caesar.

  • 2 to arrest someone -- ập vào bắt giữ

  • 3 to break something -- đập vỡ

  • 4 broken; not working -- hư hỏng

    • The zip is bust

    • Try that phone. This one is bust.

Các định nghĩa khác của bust

Bản dịch của bust Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    胸部, (女子的)胸部,胸圍, 頭部…

    More
  • 中文简体

    胸部, (女子的)胸部,胸围, 头部…

    More
  • Español

    pecho, busto, romper…

    More
  • Português

    busto, quebrar, quebrado…

    More
  • Türk dili

    kırmak, parçalamak, yakalamak…

    More
  • Français

    casser, arrêter, buste [masculine]…

    More
  • Čeština

    prsa, busta, zašít…

    More
  • Dansk

    buste, knalde, anholde…

    More
Bản dịch khác của bust

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm