butt nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của butt bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của butt

Bản dịch của butt Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    香煙, 煙蒂,煙頭, 屁股…

    More
  • 中文简体

    香烟, 烟蒂,烟头, 屁股…

    More
  • Español

    colilla, traero, colilla [feminine]…

    More
  • Português

    bituca, bunda…

    More
  • Türk dili

    kıç, popo, izmarit…

    More
  • Français

    mégot [masculine], crosse [feminine], cul [masculine]…

    More
  • Čeština

    trknout, zadek, terč vtipu…

    More
  • Dansk

    stange, let numsen, genstand…

    More
Bản dịch khác của butt

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm