Đây là definitions của từ liên quan đến butcher. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của butcher.
0 a person whose business is to kill cattle etc for food and/or sell their flesh
a Halal butcher.
1 to kill animals for food and prepare them as meat
The butcher is available to butcher the carcass to the customer’s exact requirements.
2 to kill cruelly
All the prisoners were butchered by the dictator’s guards.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer