stay out Định nghĩa bằng tiếng Việt

  • 0 to remain out of doors and not return to one’s house etc -- ở ngoài, không về nhà

    • The children mustn’t stay out after 9 p.m.

More

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm