m nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của m bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của m

Bản dịch của m Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    數量, 100萬(million的縮寫), 長度…

    More
  • 中文简体

    数量, 100万(million的缩写), 长度…

    More
  • Português

    forma abreviada de metremeter: metro, forma abreviada de “am”…

    More
  • 日本語

    metreの略: メートル…

    More
  • Türk dili

    metrenin kısa yazılışı…

    More
  • Catalan

    abreviatura escrita de “metre/meter”: metre…

    More
  • العربية

    مِتر…

    More
  • Čeština

    metr (zkratka), milión (zkratka), M…

    More
Bản dịch khác của m

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm