-ly nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của -ly bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của -ly

Bản dịch của -ly Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    副詞, (以所述的方式), (以所述的方式考慮問題)…

    More
  • 中文简体

    副词, (以所述的方式), (以所述的方式考虑问题)…

    More
  • Español

    -mente…

    More
  • Français

    -ment, de manière …, qui a les qualités de ……

    More
  • Malay

    -ly…

    More
  • Deutsch

    wird im Englischen zur Kennzeichnung von Adverben verwendet, mit speziellen Eigenschaften, -lich…

    More
  • Norwegian

    -aktig…

    More
  • Čeština

    přípona příslovců, mající vlastnosti určité věci, odehrávající se v pravidelných intervalech…

    More
Bản dịch khác của -ly

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm