0 -- nhát gan
a cowardly act.
Español
cobarde…
Português
covarde…
日本語
おく病な…
Türk dili
korkak, ödlek…
Français
lâche…
Catalan
covard…
العربية
جَدير الازدِراء…
Čeština
zbabělý…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
cowardly