cowardly nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của cowardly bằng tiếng Việt

  • 0 -- nhát gan

    • a cowardly act.

Các định nghĩa khác của cowardly

Bản dịch của cowardly Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    cobarde…

    More
  • Português

    covarde…

    More
  • 日本語

    おく病な…

    More
  • Türk dili

    korkak, ödlek…

    More
  • Français

    lâche…

    More
  • Catalan

    covard…

    More
  • العربية

    جَدير الازدِراء…

    More
  • Čeština

    zbabělý…

    More
Bản dịch khác của cowardly

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm