Đây là translations của từ liên quan đến cowardly. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của cowardly.
Español
cobarde…
MorePortuguês
covarde…
More日本語
おく病な…
MoreTürk dili
korkak, ödlek…
MoreFrançais
lâche…
MoreCatalan
covard…
Moreالعربية
جَدير الازدِراء…
MoreČeština
zbabělý…
MoreDansk
kujonagtig…
MoreIndonesia
kecut…
Moreภาษาไทย
อย่างขี้ขลาด…
MorePolski
tchórzliwy…
MoreMalay
takut…
MoreDeutsch
feige…
MoreNorwegian
feig, umandig…
More한국어.
비겁하게…
MoreItaliano
codardo, vigliacco…
Moreрусский язык
трусливый…
More