cowardly

Đây là translations của từ liên quan đến cowardly. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của cowardly.

Bản dịch của cowardly Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    cobarde…

    More
  • Português

    covarde…

    More
  • 日本語

    おく病な…

    More
  • Türk dili

    korkak, ödlek…

    More
  • Français

    lâche…

    More
  • Catalan

    covard…

    More
  • العربية

    جَدير الازدِراء…

    More
  • Čeština

    zbabělý…

    More
  • Dansk

    kujonagtig…

    More
  • Indonesia

    kecut…

    More
  • ภาษาไทย

    อย่างขี้ขลาด…

    More
  • Polski

    tchórzliwy…

    More
  • Malay

    takut…

    More
  • Deutsch

    feige…

    More
  • Norwegian

    feig, umandig…

    More
  • 한국어.

    비겁하게…

    More
  • Italiano

    codardo, vigliacco…

    More
  • русский язык

    трусливый…

    More
Ý nghĩa của cowardly

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm