stay in nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của stay in bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của stay in

Bản dịch của stay in Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    留在家裡,不出門…

    More
  • 中文简体

    呆在家里,不出门…

    More
  • Español

    quedarse en casa…

    More
  • Português

    ficar em casa…

    More
  • 日本語

    家で過ごす, 外出しない…

    More
  • Türk dili

    evde kalmak, dışarı çıkmamak…

    More
  • Français

    rester à la maison, rester chez soi…

    More
  • Catalan

    quedar-se a casa…

    More
Bản dịch khác của stay in

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm