stay put nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của stay put bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của stay put

Bản dịch của stay put Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    留在原地, 留在原來的位置…

    More
  • 中文简体

    呆在原地, 留在原来的位置…

    More
  • Español

    no moverse, estarse quieto, quedarse ahí…

    More
  • Français

    rester tranquille…

    More
  • Malay

    berada tetap di suatu tempat…

    More
  • Deutsch

    sich nicht (vom Fleck) rühren…

    More
  • Norwegian

    bli hvor en er…

    More
  • Čeština

    zůstat na místě…

    More
Bản dịch khác của stay put

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm