slip nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của slip bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của slip

Bản dịch của slip Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    滑, 滑倒, 失足…

    More
  • 中文简体

    滑, 滑倒, 失脚…

    More
  • Español

    resbalar, moverse sigilosamente, trozo…

    More
  • Português

    escorregar, deslizar, passar rápido…

    More
  • 日本語

    滑る, 滑って倒れる(倒れそうになる), ずれる…

    More
  • Türk dili

    kaymak, kayıp düşmek, (kazara elinden) kaymak…

    More
  • Français

    glisser, (se) glisser, diminuer…

    More
  • Catalan

    relliscar, lliscar, esmunyir-se…

    More
Bản dịch khác của slip

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm