dog nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của dog bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của dog

Bản dịch của dog Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    動物, (尤指當作寵物或用來打獵、看護的)狗,犬, 人…

    More
  • 中文简体

    动物, (尤指当作宠物或用来打猎、看护的)狗,犬, 人…

    More
  • Español

    perro, perro/rra [masculine-feminine]…

    More
  • Português

    cachorro…

    More
  • 日本語

    イヌ…

    More
  • Türk dili

    köpek, uzun süre sıkıntı vermek/dert açmak/sorun çıkarmak…

    More
  • Français

    chien [masculine], chien, mâle…

    More
  • Catalan

    gos…

    More
Bản dịch khác của dog

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm