run over nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của run over bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của run over

Bản dịch của run over Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    溢出…

    More
  • 中文简体

    溢出…

    More
  • Español

    atropellar…

    More
  • Français

    écraser, revoir…

    More
  • Malay

    langgar, ulang…

    More
  • Deutsch

    überfahren, durchgehen…

    More
  • Norwegian

    kjøre over, kjøre ned/over, gå over…

    More
  • Čeština

    přejet, projít si, zopakovat…

    More
Bản dịch khác của run over

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm