run its course nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của run its course bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của run its course

Bản dịch của run its course Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    自然發展, 持續到自然結束…

    More
  • 中文简体

    自然发展, 持续到自然结束…

    More
  • Español

    seguir su curso, evolucionar con normalidad…

    More
  • Français

    suivre son cours…

    More
  • Malay

    bergerak biasa…

    More
  • Deutsch

    seinen Lauf nehmen…

    More
  • Norwegian

    gå sin gang…

    More
  • Čeština

    mít svůj průběh…

    More
Bản dịch khác của run its course

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm