run out nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của run out bằng tiếng Việt

  • 0 (of a supply) to come to an end -- cạn kiệt

  • 1 (with of) to have no more -- hết

Các định nghĩa khác của run out

Bản dịch của run out Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    用完, 耗盡, 賣光…

    More
  • 中文简体

    用完, 耗尽, 卖光…

    More
  • Español

    terminarse, agotarse…

    More
  • Português

    acabar…

    More
  • 日本語

    (蓄えなどが)なくなる, 尽きる…

    More
  • Türk dili

    bitirmek, tüketmek, bitmek…

    More
  • Français

    être à cours de, manquer de, s’épuiser…

    More
  • Catalan

    acabar-se…

    More
Bản dịch khác của run out

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm