Đây là definitions của từ liên quan đến run-out. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của run-out.
0 (of a supply) to come to an end
The food has run out.
1 (with of) to have no more
We’ve run out of money.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer