muddle along nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của muddle along bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của muddle along

Bản dịch của muddle along Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    混日子,得過且過…

    More
  • 中文简体

    混日子,得过且过…

    More
  • Español

    arreglárselas…

    More
  • Français

    se débrouiller tant bien que mal…

    More
  • Malay

    tidak keruan…

    More
  • Deutsch

    sich durchwursteln…

    More
  • Norwegian

    humpe og gå, hangle igjennom…

    More
  • Čeština

    jakž takž pokračovat…

    More
Bản dịch khác của muddle along

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm