Đây là translations của từ liên quan đến muddle-along. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của muddle-along.
中文繁体
混日子,得過且過…
More中文简体
混日子,得过且过…
MoreEspañol
arreglárselas…
MoreFrançais
se débrouiller tant bien que mal…
MoreMalay
tidak keruan…
MoreDeutsch
sich durchwursteln…
MoreNorwegian
humpe og gå, hangle igjennom…
MoreČeština
jakž takž pokračovat…
MoreDansk
klare sig på bedste beskub…
MoreItaliano
(andare avanti in qualche modo)…
MoreIndonesia
maju terus…
Moreภาษาไทย
ฝ่าอุปสรรคอย่างผิด ๆ พลาด ๆ…
More