muddle-along

Đây là translations của từ liên quan đến muddle-along. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của muddle-along.

Bản dịch của muddle along Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    混日子,得過且過…

    More
  • 中文简体

    混日子,得过且过…

    More
  • Español

    arreglárselas…

    More
  • Français

    se débrouiller tant bien que mal…

    More
  • Malay

    tidak keruan…

    More
  • Deutsch

    sich durchwursteln…

    More
  • Norwegian

    humpe og gå, hangle igjennom…

    More
  • Čeština

    jakž takž pokračovat…

    More
  • Dansk

    klare sig på bedste beskub…

    More
  • Italiano

    (andare avanti in qualche modo)…

    More
  • Indonesia

    maju terus…

    More
  • ภาษาไทย

    ฝ่าอุปสรรคอย่างผิด ๆ พลาด ๆ…

    More
Ý nghĩa của muddle along

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm