mucky nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của mucky bằng tiếng Việt

  • 0 -- bẩn thỉu

Các định nghĩa khác của mucky

Bản dịch của mucky Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    髒的,骯髒的, 淫穢作品, 色情書刊(或電影等)…

    More
  • 中文简体

    脏的,肮脏的, 淫秽作品, 色情书刊(或电影等)…

    More
  • Español

    sucio, mugroso…

    More
  • Português

    sujo…

    More
  • 日本語

    汚い…

    More
  • Français

    sale, boueux…

    More
  • Catalan

    brut…

    More
  • العربية

    قَذِر, وِسِخ…

    More
Bản dịch khác của mucky

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm