0 -- bẩn thỉu
中文繁体
髒的,骯髒的, 淫穢作品, 色情書刊(或電影等)…
中文简体
脏的,肮脏的, 淫秽作品, 色情书刊(或电影等)…
Español
sucio, mugroso…
Português
sujo…
日本語
汚い…
Français
sale, boueux…
Catalan
brut…
العربية
قَذِر, وِسِخ…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
mucky