life nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của life bằng tiếng Việt

  • 0 the quality belonging to plants and animals which distinguishes them from rocks, minerals etc and things which are dead -- sự sống

  • 1 the period between birth and death -- cuộc sống

  • 2 liveliness -- tính sôi nổi

  • 3 a manner of living -- cuộc đời

  • 4 the period during which any particular state exists -- cuộc sống

    • He had many different jobs during his working life.

  • 5 living things -- sự sống

    • It is now believed that there may be life on Mars

    • animal life.

  • 6 the story of a life -- đời người

    • He has written a life of Churchill.

  • 7 life imprisonment -- án tù chung thân

    • He was given life for murder.

Các định nghĩa khác của life

Bản dịch của life Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    壽命, 生命, 一生,人生…

    More
  • 中文简体

    寿命, 生命, 一生,人生…

    More
  • Español

    vida, vitalidad, vida [feminine…

    More
  • Português

    vida…

    More
  • 日本語

    一生, 生き物, 生活…

    More
  • Türk dili

    hayat, yaşam, canlı…

    More
  • Français

    vie [feminine], durée [feminine] de vie, vie…

    More
  • Catalan

    vida, vitalitat…

    More
Bản dịch khác của life

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm