Đây là definitions của từ liên quan đến life. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của life.
0 the quality belonging to plants and animals which distinguishes them from rocks, minerals etc and things which are dead
4 the period during which any particular state exists
He had many different jobs during his working life.
5 living things
6 the story of a life
He has written a life of Churchill.
7 life imprisonment
He was given life for murder.