knob nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của knob bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của knob

Bản dịch của knob Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    球體, 球形把手, (機器等的)旋鈕…

    More
  • 中文简体

    球体, 球形把手, (机器等的)旋钮…

    More
  • Español

    pomo, tirador, mando…

    More
  • Português

    maçaneta, botão…

    More
  • 日本語

    (ドア、引き出しの)取っ手, (機械の)つまみ…

    More
  • Türk dili

    tokmak, topuz…

    More
  • Français

    bouton [masculine], bouton, poignée…

    More
  • Catalan

    pom, botó…

    More
Bản dịch khác của knob

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm