rounded nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của rounded bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của rounded

Bản dịch của rounded Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    圓形的, 弧形的…

    More
  • 中文简体

    圆形的, 弧形的…

    More
  • Español

    redondeado, relleno, curvado…

    More
  • Português

    arredondado…

    More
  • Türk dili

    yuvarlak, toparlak…

    More
  • Français

    arrondi…

    More
  • Čeština

    kulatý, oblý…

    More
  • Dansk

    buet…

    More
Bản dịch khác của rounded

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm