Đây là definitions của từ liên quan đến knob. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của knob.
0 a hard rounded part standing out from the main part
a bedstead with brass knobs on.
1 a rounded handle on or for a door or drawer
wooden door-knobs.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer