standing nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của standing bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của standing

Bản dịch của standing Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    聲譽, 聲譽,名聲, 級別…

    More
  • 中文简体

    声誉, 声誉,名声, 级别…

    More
  • Español

    standing, reputación [feminine, singular]…

    More
  • Português

    reputação…

    More
  • Türk dili

    saygınlık, itibar, şöhret…

    More
  • Français

    standing [masculine], réputation [feminine], établi…

    More
  • Čeština

    trvalý, trvání, postavení…

    More
  • Dansk

    stående, gennem lang tid, rang…

    More
Bản dịch khác của standing

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm