lasting nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của lasting bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của lasting

Bản dịch của lasting Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    持續的,持久的,永久的…

    More
  • 中文简体

    持续的,持久的,永久的…

    More
  • Español

    duradero, duradero/era [masculine-feminine, singular]…

    More
  • Português

    duradouro…

    More
  • 日本語

    長持ちする, 永続する…

    More
  • Türk dili

    süren, dayanan, devam eden…

    More
  • Français

    durable…

    More
  • Catalan

    durador…

    More
Bản dịch khác của lasting

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm