last out nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của last out bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của last out

Bản dịch của last out Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    維持生存,設法活下來…

    More
  • 中文简体

    维持生存,设法活下来…

    More
  • Español

    resistir, aguantar…

    More
  • Français

    tenir (bon), suffire…

    More
  • Malay

    tahan…

    More
  • Deutsch

    überdauern…

    More
  • Norwegian

    vare, strekke til, leve (natta over)…

    More
  • Čeština

    vydržet…

    More
Bản dịch khác của last out

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm