hermitage nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của hermitage bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của hermitage

Bản dịch của hermitage Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    隱居處, 修道院…

    More
  • 中文简体

    隐居处, 修道院…

    More
  • Español

    eremitorio, ermita…

    More
  • Português

    ermida…

    More
  • Français

    ermitage…

    More
  • Čeština

    poustevna…

    More
  • Dansk

    eremitbolig…

    More
  • Indonesia

    pertapaan…

    More
Bản dịch khác của hermitage

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm