Đây là translations của từ liên quan đến hermitage. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của hermitage.
中文繁体
隱居處, 修道院…
More中文简体
隐居处, 修道院…
MoreEspañol
eremitorio, ermita…
MorePortuguês
ermida…
MoreFrançais
ermitage…
MoreČeština
poustevna…
MoreDansk
eremitbolig…
MoreIndonesia
pertapaan…
Moreภาษาไทย
อาศรม…
MoreMalay
tempat bertapa…
MoreDeutsch
die Einsiedelei…
MoreNorwegian
eneboerhytte, eremittbolig…
MoreItaliano
eremo…
More