hermit nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của hermit bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của hermit

Bản dịch của hermit Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    隱士,(尤指)隱居修道者…

    More
  • 中文简体

    隐士,(尤指)隐居修道者…

    More
  • Español

    ermitaño, -a, eremita…

    More
  • Português

    eremita…

    More
  • 日本語

    隠者, 隠遁(いんとん)者, 世捨て人…

    More
  • Türk dili

    münzevî, inzivaya çekilmiş kişi…

    More
  • Français

    ermite…

    More
  • Catalan

    ermità, -ana…

    More
Bản dịch khác của hermit

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm