0 -- thuộc dị giáo
heretical beliefs
Español
herético…
Français
hérétique…
Malay
sesat…
Deutsch
ketzerisch…
Norwegian
kjettersk…
Čeština
kacířský…
Dansk
kættersk…
Italiano
eretico…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
heretical