heretical nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của heretical bằng tiếng Việt

  • 0 -- thuộc dị giáo

    • heretical beliefs

Các định nghĩa khác của heretical

Bản dịch của heretical Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    herético…

    More
  • Français

    hérétique…

    More
  • Malay

    sesat…

    More
  • Deutsch

    ketzerisch…

    More
  • Norwegian

    kjettersk…

    More
  • Čeština

    kacířský…

    More
  • Dansk

    kættersk…

    More
  • Italiano

    eretico…

    More
Bản dịch khác của heretical

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm