hermaphrodite nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của hermaphrodite bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của hermaphrodite

Bản dịch của hermaphrodite Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    雌雄同體的植物(或動物、人)…

    More
  • 中文简体

    雌雄同体的植物(或动物、人)…

    More
  • Español

    hermafrodita…

    More
  • Português

    hermafrodita…

    More
  • Français

    hermaphrodite…

    More
  • Čeština

    hermafrodit (biol.)…

    More
  • Dansk

    hermafrodit, tvekønnet væsen eller plante…

    More
  • Indonesia

    hermaprodit, berkelamin ganda…

    More
Bản dịch khác của hermaphrodite

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm